TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rune

/ru:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)

  • dấu bí hiểm, dấu thần bí