Từ: rigour
/'rigə/
-
danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
-
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
-
tính khắc khổ (đời sống)
-
tính chính xác (phương pháp...)
-
(số nhiều) những biện pháp khắt khe
-
sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn