Từ: rigmarole
/'rigməroul/
-
danh từ
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài
-
câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu
-
(định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc