Từ: rheum
/ru:m/
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
-
(y học) chứng sổ mũi
-
(số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Từ gần giống