Từ: renunciation
/ri,nʌnsi'eiʃn/
-
danh từ
sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ
renunciation of a succession
sự từ bỏ quyền thừa kế
-
sự hy sinh, sự quên mình
Từ gần giống