Từ: remonstrate
/ri'mɔnstreit/
-
động từ
(+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
to remonstrate with someone uopn something
khiển trách ai về việc gì
-
(+ against) phản đối, phản kháng
to remonstrate agianst something
phản đối cái gì
-
phản đối
to remonstrate that...
phản đối là...