TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: raving

/'reiviɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)

  • (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối