Từ: rattle
-
danh từ
cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)
-
(động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)
-
(thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)
-
tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)
the rattle of shutters
tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch
-
tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo
-
tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle)
-
chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên
-
động từ
kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)
the windows rattled
cửa sổ lắc lạch cạch
-
chạy râm rầm (xe cộ...)
the tram rattled through the streets
xe điện chạy rầm rầm qua phố
-
nói huyên thiên, nói liến láu
-
làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...
the wind rattles the shutters
gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
-
(+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)
to rattle off one's lesson
đọc bài học một mạch
-
vội thông qua (một dự luật...)
to rattle a bill through the House
vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật
-
(từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...
don't get rattled over it
đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên
-
làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi
Cụm từ/thành ngữ
to rattle up
(hàng hải) kéo lên (neo)
to rattle the sabre
(nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh
Từ gần giống