Từ: raid
/reid/
-
danh từ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
to make a raid into the enemy's camp
đột kích vào doanh trại địch
-
cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
a police raid
một cuộc bố ráp của công an
a raid on the reserves of a company
cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
-
cuộc cướp bóc
a raid on a bank
một vụ cướp ngân hàng
-
động từ
tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
-
vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
-
cướp bóc
Từ gần giống