Từ: radiant
/'reidjənt/
-
tính từ
sáng chói, sáng rực; nắng chói
the radiant sun
mặt trời sáng chói
-
toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ
radiant heat
nhiệt bức xạ
-
lộng lẫy, rực rỡ
radiant beauty
vẻ đẹp lộng lẫy
-
rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở
radiant eyes
mắt sáng ngời
face radiant with smiles
nét mặt tươi cười rạng rỡ
-
(thực vật học) toả ra
-
danh từ
(vật lý) điểm phát
shower radiant
điểm phát mưa
Từ gần giống