TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: r

/r/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    R

    Cụm từ/thành ngữ

    the r months

    mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)

    the three R's

    đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)