Từ: quill
/kwil/
-
danh từ
ống lông (lông chim)
-
lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)
-
lông nhím
-
bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
-
ông chỉ, thoi chỉ
-
(âm nhạc) cái sáo
-
thanh quế
-
vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
-
làm nghề cạo giấy
-
động từ
cuộn thành ống
-
cuộn chỉ vào ống
Cụm từ/thành ngữ
to drive a quill
Từ gần giống