Từ: pursuance
/pə'sju:əns/
-
danh từ
sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)
in pursuance of something
để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì