TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: passable

/'pɑ:səbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có thể qua lại được

    this stream is passable for boats

    dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được

  • tàm tạm

    a passable knoledge of French

    sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp

  • có thể thông qua được (đạo luật...)

  • có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)