Từ: parable
/'pærəbl/
-
danh từ
truyện ngụ ngôn
-
(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
-
(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
Cụm từ/thành ngữ
to take up one's parable
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
Từ gần giống