Từ: pallet
/'pælit/
-
danh từ
kệ kê hàng (dùng cho xe nâng để vận chuển hàng hoá)
-
ổ rơm, nệm rơm
-
bàn xoa (thợ gốm)
-
(hội họa) bảng màu ((cũng) palette)