Từ: paddock
/'pædək/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
(Uc) mảnh ruộng, mảnh đất
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái
 
