Từ: pacificator
/pə'sifikeitə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
người bình định; người dẹp yên
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải
 
Từ gần giống
