Từ: outlet
/'autlet/
-
danh từ
chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
-
cửa sông (ra biển, vào hồ...)
-
dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
-
(thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
Từ gần giống