Từ: olympic
/ou'limpəs/
-
tính từ
Ô-lim-pích
Cụm từ/thành ngữ
Olympic games
đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích