Từ: observance
/əb'zə:vəns/
-
danh từ
sự tuân theo, sự tuân thủ
observance of law
sự tuân theo pháp luật
-
sự làm lễ; lễ kỷ niệm
-
(từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
Từ gần giống