Từ: obit
/'ɔbit/
-
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội)
-
ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý
Từ gần giống