TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: note

/nout/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lời ghi, lời ghi chép

    to make (take) notes

    ghi chép

    I must look up my notes

    tôi phải xem lại lời ghi

  • lời ghi chú, lời chú giải

  • sự lưu ý, sự chú ý

    worthy of note

    đáng chú ý

    to take note of

    lưu ý đến

  • bức thư ngắn

    to drop someone a note

    gửi cho ai một bức thư ngắn

  • (ngoại giao) công hàm

    diplomatic note

    công hàm ngoại giao

  • phiếu, giấy

    promisorry note

    giấy hẹn trả tiền

  • dấu, dấu hiệu, vết

    a note of infamy

    vết nhục

    note of interrogation

    dấu hỏi

  • tiếng tăm, danh tiếng

    a man of note

    người có tiếng tăm, người tai mắt

  • (âm nhạc) nốt; phím (pianô)

  • điệu, vẻ, giọng, mùi

    there is a note of anger in his voice

    giọng anh ta có vẻ giận dữ

    his speech sounds the note of war

    bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh

  • động từ

    ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy

    note my words

    hãy ghi nhớ những lời nói của tôi

  • ghi, ghi chép

  • chú giải, chú thích