TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nobble

/'nɔbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)

  • lừa bịp, xoáy, ăn cắp

  • bắt, tóm cổ

  • đánh vào đầu

  • dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)