Từ: nippy
/'nipi/
-
tính từ
lạnh, tê buốt
-
nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
-
cay sè (rượu)
-
danh từ
(thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)
Từ gần giống