Từ: never
/'nevə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            phó từ không bao giờ, không khi nào never tell a lie! không bao giờ được nói dối! never say die! không bao giờ được thất vọng 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            không, đừng he answered never a word nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời that will never do cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu 
Cụm từ/thành ngữ
better late than never
never so
dù là, dẫu là
never too late to mend
muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
Từ gần giống
