TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mump

/mʌmp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    hờn dỗi, phụng phịu

  • càu nhàu, cằn nhằn

  • ăn xin, ăn mày