TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: money-man

/'mʌnimæn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...)