Từ: modern
/'mɔdən/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
tính từ
hiện đại
modern science
khoa học hiện đại
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
cận đại
modern history
lịch sử cận đại
 - 
                                                                                                                                                            
danh từ
người cận đại, người hiện đại
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
 
Từ gần giống
