Từ: moderateness
/'mɔdəritnis/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
tính ôn hoà
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
sự tiết chế, sự điều độ
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
tính vừa phải, tính phải chăng
 
Từ gần giống
