TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ministration

/,minis'treiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc

    thanks to the ministrations of someone

    nhờ có sự chăm sóc của ai