Từ: minion
/'minjən/
-
danh từ
khuốm khuỹ người được ưa chuộng
-
(ngành in) chữ cỡ 7
Cụm từ/thành ngữ
minion of fortume
người có phúc
minions of the law
cai ngục; cảnh sát
minions of the moon
cướp đường
Từ gần giống