TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: man on horseback

/'mænɔn'hɔ:sbæk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước