Từ: lunge
/lʌndʤ/
-
danh từ
đường kiếm tấn công bất thình lình
-
sự lao tới, sự nhào tới
-
động từ
tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)
-
hích vai, xô vai (quyền Anh)
-
lao lên tấn công bất thình lình
-
đâm, thọc mạnh
-
đá hất (ngựa)
-
danh từ
dây dạy ngựa chạy vòng tròn
-
nơi dạy ngựa chạy vòng tròn
Từ gần giống