TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lief

/li:f/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện

    I would (had) as lief...

    tôi sãn lòng...