TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: levant

/li'vænt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    Levant miền cận đông

  • động từ

    chạy làng (vì thua bạc)

  • trốn n