TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lees

/li:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cặn rượu, cặn

  • cặn bã

    the lees of society

    những cặn bã của xã hội

  • chịu đau khổ đến cùng

    Cụm từ/thành ngữ

    to drink (drain) a cup to the lees

    uống không chừa cặn

    the lees of life

    lúc tuổi già sức yếu