Từ: laboured
/'leibəd/
-
tính từ
nặng nhọc, khó khăn
laboured breathing
hơi thở nặng nhọc
-
không thanh thoát, cầu kỳ
a laboured style of writing
lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k
Từ gần giống