Từ: laager
/'lɑ:gə/
-
danh từ
trại phòng ngự (có xe vây quanh)
-
(quân sự) bâi để xe bọc sắt
-
động từ
lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)
-
bố trí (xe...) thành trại phòng ngự
-
đưa vào trại phòng ngự