Từ: kid glove
/'kid'glʌv/
-
danh từ
găng bằng da dê non
to handle with kid_gloves
xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
Cụm từ/thành ngữ
with kid_gloves
nhẹ nhàng, tế nhị