Từ: jugulate
/'dʤʌgjuleit/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            động từ cắt cổ 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            bóp cổ chết 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh 
