TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: jive

/dʤaiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nhạc ja

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

  • động từ

    chơi nhạc ja

  • nhảy theo điệu nhạc ja

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo