TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: invite

/in'vait /
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    mời

  • đem lại

    carelessness invites accidentd

    sự cẩu thả thường đem lại tai nạn

  • lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng

    a scenery which invites a painter's brush

    một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ

  • đưa ra lời mời

  • lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]

  • danh từ

    sự mời; lời mời

  • giấy mời