TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: inmost

/'inəmoust/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ở tận trong cùng

  • ở tận đáy lòng, trong thâm tâm

  • danh từ

    nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng