Từ: indulge
/in'dju:/
-
động từ
nuông chiều, chiều theo
to indulge one's children too much
nuông chiều con quá
-
nuôi, ấp ủ, theo đuổi
to indulge a frait hope
nuôi một hy vọng mỏng manh
to indulge oneself in (with)
ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
-
làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
to indulge somebody with a song
làm cho ai vui thích bằng một bài hát
-
ham mê, say mê, thích thú
to indulge in swimming
ham bơi
to indulge in drinking
ham mê rượu chè
Từ gần giống