Từ: illustrate
/i'ləstreit/
-
động từ
minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
-
in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
illustrated magazine
báo ảnh
-
(từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
-
(từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
Từ gần giống