TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: identification

/ai,dentifi'keiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất

  • sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)

  • sự phát hiện ra, sự nhận diện ra

    identification of enemy units

    sự phát hiện ra những đơn vị địch

  • sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào

    identification with the party

    sự gắn bó chặt chẽ với đảng

    identification with the student movenment

    sự gia nhập phong trào học sinh