Từ: holiday
/'hɔlədi/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ ngày lễ, ngày nghỉ to be on holiday nghỉ to make holiday nghỉ, mở hội nghị tưng bừng 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...) the summer holidays kỳ nghỉ hè 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ holiday clothes quần áo đẹp diện ngày lễ holiday task bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ 
- 
                                                                                                                                                            động từ nghỉ, nghỉ hè 
Từ gần giống
