TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: holdfast

/'houldfɑ:st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái nắm chặt; sự kẹp chặt

  • vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)