TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ho

/hou/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • thán từ

    ô! ồ! thế à!

  • này!

  • (hàng hải) kia!, kia kìa

    land ho!

    đất liền kia kìa! kia đất liền!